Trị giá tài sản tính theo giá cổ phiếu ngày 30/5.
Đơn vị tính: Tỷ đồng
STT | Họ và tên | Mã CK | Trị giá tài sản | Chênh lệch so với tháng 4 | Thứ tự trong tháng 4 |
1 | Phạm Nhật Vượng | VIC | 19.497 | 996 | 1 |
2 | Đoàn Nguyên Đức | HAG | 7.572 | -529,7 | 2 |
3 | Trần Đình Long | HPG | 5.927 | 151 | 3 |
4 | Phạm Thu Hương | VIC | 3.362 | 172 | 4 |
5 | Phạm Thúy Hằng | VIC | 2.245 | 115 | 5 |
6 | Nguyễn Hoàng Yến | MSN | 2.145 | 54,4 | 6 |
7 | Vũ Thị Hiền | HPG | 1.815 | 46 | 7 |
8 | Hồ Hùng Anh | MSN | 1.553 | 39,4 | 8 |
9 | Hà Văn Thắm | OGC | 1.432 | -54,5 | 9 |
10 | Đặng Thành Tâm |
ITA,KBC, SGT |
1.234,5 | -119 | 10 |
11 | Trương Gia Bình | FPT | 1.135 | 180 | 11 |
12 | Trầm Trọng Ngân | STB | 1.122 | 43,7 | 13 |
13 | Dương Ngọc Minh | HVG | 1.098 | -31,8 | 12 |
14 | Trần Kim Thành | KDC | 1.052 | 70 | 14 |
15 | Nguyễn Văn Đạt | PDR | 922 | 61,4 | 17 |
16 | Nguyễn Duy Hưng |
SSI, PAN, FMC, DAC |
867 | -80 | 15 |
17 | Lê Phước Vũ | HSG | 847 | -88,6 | 16 |
18 | Trần Lệ Nguyên | KDC | 839 | 56 | 18 |
19 | Trương Thị Lệ Khanh | VHC | 752,5 | 11,6 | 20 |
20 | Trần Tuấn Dương | HPG | 661,5 | 16,8 | 22 |
Số liệu: VNDirect