Đơn vị tính: Tỷ đồng.
Trị giá tài sản tính theo giá đóng cửa phiên ngày 23/12/2013.
STT | Họ và tên | Năm sinh | Mã CK | Trị giá tài sản |
1 | Trầm Trọng Ngân | 1981 | STB | 936 |
2 | Trầm Khải Hòa | 1988 | STB | 406 |
3 | Đặng Thành Duy | 1984 | VNS | 273 |
4 | Đặng Hồng Anh | 1980 | SCR, STB | 240 |
5 | Đỗ Hữu Hậu | 1984 | HHS | 237 |
6 | Dương Hoàng Quỳnh Như | 1982 | STB | 119 |
7 | Nguyễn Thái Nga | 1984 | DQC | 95 |
8 | Nguyễn Ngọc Nhất Hạnh | 1991 | REE | 93 |
9 | Lê Thị Dịu Minh | 1986 | MPC | 86 |
10 | Doãn Chí Thanh | 1983 | ANV | 85 |
11 | Nguyễn Thị Tuyết | 1982 | POM | 69 |
12 | Đặng Huỳnh Ức My | 1981 | SBT, BHS | 67 |
13 | Trầm Thuyết Kiều | 1983 | STB | 61 |
14 | Mai Trang | 1985 | HHS | 40 |
15 | Lê Kim Phụng | 1982 | HVG | 18 |
16 | Mai Thanh Trúc | 1981 | SII | 17 |
17 | Lê Thị Diệu Thanh | 1983 | BCE, TDC | 12 |
18 | Nguyễn Thanh Ngữ | 1987 | NHS | 10 |
19 | Phạm Đỗ Diễm Hương | 1989 | TPC | 8,5 |
20 | Trần Đức Khiêm | 1983 | NVN | 6,3 |
21 | Trần Tuấn Minh | 1983 | HLA, MHL | 6,2 |
22 | Nguyễn Hữu Kinh Luân | 1982 | SMC | 5,4 |
VnExpress