TT |
Các khoản mục chi phí |
ĐVT |
Xăng 92 |
|
Giá thế giới ngày 18/8/2014 |
$/thùng, tấn |
107,21 |
||
1 |
Giá thế giới (FOB) BQ 30 ngày |
$/thùng, tấn |
111,78 |
|
2 |
Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) |
$/thùng, tấn |
2,50 |
|
3 |
Tỷ giá bán BQ 30 ngày (Vietcombank) |
VNĐ/USD |
21.244,25 |
|
Tỷ giá LNH |
VNĐ/USD |
21.246,00 |
||
4 |
Giá CIF (4=1+2) |
$/thùng, tấn |
114,28 |
|
Giá CIF tính giá cơ sở |
VNĐ/lít, kg |
15.034 |
||
Giá CIF tính thuế NK và thuế TTĐB |
VNĐ/lít, kg |
15.035 |
||
5 |
Thuế nhập khẩu | Tỷ lệ (%) |
18% |
|
Mức (đồng) |
VNĐ/lít, kg |
2.706 |
||
6 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt | Tỷ lệ (%) |
10% |
|
Mức (đồng) |
VNĐ/lít, kg |
1.774 |
||
7 |
Chi phí định mức |
VNĐ/lít, kg |
860 |
|
8 |
Lợi nhuận định mức |
VNĐ/lít, kg |
300 |
|
9 |
Mức trích quỹ BOG |
VNĐ/lít, kg |
300 |
|
10 |
Thuế bảo vệ môi trường |
VNĐ/lít, kg |
1.000 |
|
11 |
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
VNĐ/lít, kg |
2.197 |
|
12 |
Giá cơ sở (12=4+5+6+7+8+9+10+11) |
VNĐ/lít, kg |
24.172 |
|
13 |
Giá bán lẻ hiện hành Petrolimex |
VNĐ/lít, kg |
24.210 |
|
14 |
Mức chênh lệch giữa giá bán lẻ hiện hành so với giá cơ sở |
0,16% |
||
VNĐ/lít, kg |
38 |
|||
15 |
Mức sử dụng Quỹ BOG |
VNĐ/lít, kg |
0 |
Nguồn: Hiệp hội Xăng dầu