Phí | Khung giá |
Phí điều hành bay đi và đến | 80 đến 520 USD mỗi lượt cất cánh hoặc hạ cánh, tùy thuộc vào tải trọng |
Giá hạ, cất cánh tàu bay với chuyến bay | 80 đến 1.235 USD mỗi chuyến, phụ thuộc vào tải trọng |
Giá soi chiếu an ninh hàng không | 30 đến 170 USD mỗi chuyến, tùy thuộc vào số ghế tàu bay |
Giá phục vụ hành khách | 8 USD đến 20 USD mỗi khách, tùy thuộc sân bay |
Giá dịch vụ sân đậu tàu bay | Miễn thu 3 giờ đầu, từ 3 giờ đến 18 giờ thu từ 1,96 đến 2,94 USD trên mỗi tấn. Thuê theo ngày giá 2,94 USD một tấn mỗi ngày. |
Giá thuê cầu dẫn khách | 85 đến 200 USD mỗi lần, tùy thuộc vào số ghế tàu bay và số lần sử dụng |
Giá thuê băng chuyền hành lý | 8 đến 60 USD mỗi lần, tùy thuộc số ghế tàu bay |
Khung giá phục vụ mặt đất trọn gói đối với các cảng hàng không nhóm B:
Trọng tải cất cánh tối đa của tàu bay | Khung giá (triệu đồng) |
Dưới 20 tấn | 1,4 đến 2,4 |
Từ 20 đến 50 tấn | 2,1 đến 3,6 |
Từ 50 đến 100 tấn | 2,8 đến 4,8 |
Trên 100 tấn | 3,5 đến 6 |