Số TT |
Đối tượng áp dụng |
2009 |
2010 |
Giá bán điện sản xuất | |||
1 |
Cấp điện áp từ 110 kV trở lên |
||
Giờ bình thường |
835 |
898 | |
Giờ thấp điểm |
455 |
496 | |
Giờ cao điểm |
1.690 |
1.758 | |
2 |
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 11 kv |
||
Giờ bình thường |
870 |
935 | |
Giờ thấp điểm |
475 |
518 | |
Giờ cao điểm |
1.755 |
1.825 | |
3 |
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV |
||
Giờ bình thường |
920 |
986 | |
Giờ thấp điểm |
510 |
556 | |
Giờ cao điểm |
1.830 |
1.885 | |
4 |
Cấp điện áp dưới 6 kV |
||
Giờ bình thường |
955 |
1.023 | |
Giờ thấp điểm |
540 |
589 | |
Giờ cao điểm |
1.900 |
1.938 | |
Giá bán điện kinh doanh | |||
1 |
Từ 22 kV trở lên |
||
Giờ bình thường |
1.540 |
1.648 | |
Giờ thấp điểm |
835 |
902 | |
Giờ cao điểm |
2.830 |
2.943 | |
2 |
Từ 6 kV đến dưới 22 kV |
| |
Giờ bình thường |
1.650 |
1.766 | |
Giờ thấp điểm |
960 |
1.037 | |
Giờ cao điểm |
2.940 |
3.028 | |
3 |
Dưới 6 kV |
| |
Giờ bình thường |
1.725 |
1.846 | |
Giờ thấp điểm |
995 |
1.065 | |
Giờ cao điểm |
3.100 |
3.193 |