Các tiêu chí đánh giá |
Đánh giá |
Xếp hạng (trên 183 nước) |
1. Mức độ thuận lợi kinh doanh |
99 | |
Thành lập doanh nghiệp |
108 | |
Thủ tục (số lượng) |
10 | |
Thời gian (ngày) |
34 | |
Chi phí (% thu nhập trên đầu người) |
8,7 | |
Vốn tối thiểu (% thu nhập trên đầu người) |
0,0 | |
2. Cấp phép xây dựng |
28 | |
Thủ tục (số lượng) |
11 | |
Thời gian (ngày) |
110 | |
Chi phí (% thu nhập trên đầu người) |
67,3 | |
3. Tiếp cận điện năng |
155 | |
Thủ tục (số lượng) |
6 | |
Thời gian (ngày) |
115 | |
Chi phí (% thu nhập trên đầu người) |
1.988,3 | |
4. Đăng ký tài sản |
48 | |
Thủ tục (số lượng) |
4 | |
Thời gian (ngày) |
57 | |
Chi phí (% giá trị tài sản) |
0,6 | |
5. Vay vốn tín dụng |
40 | |
Chỉ số mức độ của quyền lợi theo luật định (0-10) |
8 | |
Chỉ số độ đầy đủ của thông tin tín dụng (0-6) |
4 | |
Độ phủ đăng ký công cộng (% người trưởng thành) |
37,8 | |
Độ phủ đăng ký tư nhân (% người trưởng thành) |
0,0 | |
6. Bảo vệ nhà đầu tư |
169 | |
Chỉ số về mức độ công khai thông tin (0-10) |
6 | |
Chỉ số mức độ trách nhiệm của thành viên HĐQT |
1 | |
Chỉ số mức độ dễ dàng để cổ động khiếu kiện (0-10) |
2 | |
Chỉ số mức độ bảo vệ nhà đầu tư (0-10) |
3,0 | |
7. Nộp thuế |
138 | |
Số lần đóng thuế (số lần trong một năm) |
32 | |
Thời gian (số giờ mỗi năm) |
872 | |
Tổng thuế suất (% lợi nhuận) |
34,5 | |
8. Thương mại quốc tế |
74 | |
Chứng từ xuất khẩu (số lượng) |
6 | |
Thời gian xuất khẩu (ngày) |
21 | |
Chi phí xuất khẩu (US$/1 côngtenơ) |
610 | |
Chứng từ nhập khẩu (số lượng) |
8 | |
Thời gian nhập khẩu (ngày) |
21 | |
Chi phí nhập khẩu (US$/1 côngtenơ) |
600 | |
9. Thực thi hợp đồng |
44 | |
Thủ tục (số lượng) |
34 | |
Thời gian (ngày) |
400 | |
Chi phí (% số tiền phải trả) |
29,0 | |
10. Xử lý doanh nghiệp mất khả năng thanh toán |
149 | |
Thời gian (năm) |
5,0 | |
Chi phí (% tài sản) |
15 | |
Tỉ lệ thu hồi (cent trên 1 đôla) |
13,9 |
(Nguồn: World Bank)