Trị giá tài sản tính theo giá cổ phiếu tại ngày 28/2.
Đơn vị tính: Tỷ đồng
STT | Họ và tên | Mã CK | Trị giá tài sản |
Chênh lệch so với cuối năm 2013 |
Thứ tự năm 2013 |
1 | Phạm Nhật Vượng | VIC | 21.774 | 1.850 | 1 |
2 | Đoàn Nguyên Đức | HAG | 8.476 | 2.089 | 2 |
3 | Trần Đình Long | HPG | 4.891 | 738 | 3 |
4 | Phạm Thu Hương | VIC | 3.755 | 319 | 4 |
5 | Phạm Thúy Hằng | VIC | 2.507 | 213 | 5 |
6 | Lê Phước Vũ | HSG | 2.422 | 651 | 7 |
7 | Nguyễn Hoàng Yến | MSN | 2.221 | 425 | 6 |
8 | Hà Văn Thắm | OGC | 1.760 | 322 | 8 |
9 | Hồ Hùng Anh | MSN | 1.608 | 307 | 10 |
10 | Đặng Thành Tâm |
ITA, KBC, SGT |
1.527 | 332 | 12 |
11 | Vũ Thị Hiền | HPG | 1.498 | 226 | 11 |
12 | Trương Gia Bình | FPT | 1.257 | 336 | 15 |
13 | Dương Ngọc Minh | HVG | 1.247 | 182 | 13 |
14 | Trầm Trọng Ngân | STB | 1.165 | 224 | 14 |
15 | Trần Kim Thành | KDC | 999,7 | 105 | 16 |
16 | Nguyễn Văn Đạt | PDR | 983 | -338 | 9 |
17 | Nguyễn Duy Hưng |
SSI, PAN, FMC, DAC |
919 | 239 | 18 |
18 | Trần Lệ Nguyên | KDC | 797 | 84 | 17 |
19 | Madhur Maini | MSN | 673 | 129 | 20 |
20 | Bùi Quang Ngọc | FPT | 654 | 120 | 22 |
Số liệu: VNDirect