STT | Mã Ck | Tên công ty | Tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng (%) |
1 | ACB | Ngân hàng cổ phần Á Châu | 70 |
2 | SHB | Ngân hàng cổ phần Sài Gòn - Hà Nội | 80 |
3 | PVS | Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí | 40 |
4 | KLS | Chứng khoán Kim Long | 85 |
5 | VCG | Tổng công ty Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 25 |
6 | SCR | Công ty Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 80 |
7 | LAS | Công ty Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 30 |
8 | DBC | Công ty cổ phần Nông sản Bắc Ninh | 60 |
9 | VND | Chứng khoán VNDirect | 70 |
10 | NTP | Công ty Nhựa Tiền Phong | 30 |
11 | SHS | Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội | 75 |
12 | PGS | Công ty Kinh doanh Khí hóa lỏng miền Nam | 60 |
13 | PVC | Công ty Dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí | 55 |
14 | BVS | Chứng khoán Bảo Việt | 40 |
15 | PLC | Hóa dầu Petrolimex | 25 |
16 | HUT | Công ty Tasco | 75 |
17 | AAA | Nhựa và Môi trường xanh An Phát | 90 |
18 | VGS | Ống thép Việt Đức VG PIPE | 90 |
19 | PVG | Kinh doanh Khí hóa lỏng miền Bắc | 65 |
20 | BCC | Xi măng Bỉm Sơn | 30 |
21 | PVL | Bất động sản Điện lực Dầu khí Việt Nam | 80 |
22 | DCS | Gỗ Đại Châu | 100 |
23 | IDJ | Đầu tư Tài chính Quốc tế và phát triển DN IDJ | 100 |
24 | ICG | Xây dựng Sông Hồng | 90 |
25 | PVE | Tư vấn đầu tư và Thiết kế dầu khí | 50 |
26 | SDT | Sông Đà 10 | 50 |
27 | NBC | Than Núi Béo - Vinacomin | 50 |
28 | SD9 | Sông Đà 9 | 45 |
29 | SD6 | Sông Đà 6 | 65 |
30 | EID | Đầu tư và Phát triển giáo dục Hà Nội | 65 |
Danh sách cổ phiếu dự phòng
(Áp dụng từ 1/11)
STT | Mã CK | Tên công ty |
1 | HBS | Chứng khoán Hòa Bình |
2 | WSS | Chứng khoán Phố Wall |
3 | HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai |
4 | TCS | Than Cao Sơn - Vinacomin |
5 | SD5 | Sông Đà 5 |
6 | UNI | Viễn Liên |
7 | PV2 | Đầu tư PV2 |
8 | TNG | Đầu tư và Thương mại TNG |
9 | SED | Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam |
10 | PFL | Dầu khí Đông Đô |