STT |
Họ và Tên |
Cổ phiếu |
Tổng số tài sản |
Năm sinh |
1 |
Phạm Thúy Hằng |
VIC |
1.904,8 |
1974 |
2 |
Hà Văn Thắm |
OGC |
1.078 |
1972 |
3 |
Trần Phát Minh |
STB |
885,5 |
1974 |
4 |
Trầm Trọng Ngân |
STB |
883,2 |
1981 |
5 |
Đặng Hồng Anh |
SCR, STB |
747,2 |
1980 |
6 |
Trần Hùng Huy |
ACB |
425,5 |
1978 |
7 |
Trầm Khải Hòa |
STB |
383 |
1988 |
8 |
Lê Văn Hướng |
JVC |
243,8 |
1976 |
9 |
Hà Hoài Nam |
KLS |
132,8 |
1972 |
10 |
Đoàn Nguyên Thu |
HAG |
104,5 |
1977 |
11 |
Đặng Thành Duy |
VNS |
100 |
1984 |
12 |
Vũ Ngọc Anh |
VNS |
92,1 |
1973 |
13 |
Lê Thị Dịu Minh |
MPC |
88,34 |
1986 |
14 |
Lê Quốc Bình |
CII, LGC, SII |
85,8 |
1972 |
15 |
Lương Trí Thìn |
DXG |
83,7 |
1976 |
16 |
Trần Xuân Kiên |
TAG |
75,1 |
1974 |
17 |
Đỗ Thị Thu Hường |
TAG |
70,9 |
1973 |
18 |
Nguyễn Thị Tuyết |
POM |
65,5 |
1982 |
19 |
Võ Dư Ngọc Trân |
NBB |
59,4 |
1972 |
20 |
Madhur Maini |
MSN |
56,8 |
1973 |
21 |
Lê Văn Điệp |
MPC |
55 |
1972 |
22 |
Doãn Chí Thanh |
ANV |
54,9 |
1983 |
23 |
Phạm Thị Mai Duyên |
ST8 |
52,6 |
1972 |
24 |
Nguyễn Mạnh Hải |
ELC |
46,7 |
1972 |
25 |
Lê Hùng |
GIL |
40,8 |
1974 |
26 |
Phạm Thị Hồng |
PHT, TLH |
36 |
1979 |
27 |
Phạm Thanh Điền |
NBB |
34,5 |
1973 |
28 |
Lê Nam Thành |
HVG |
31,67 |
1973 |
29 |
Phạm Việt Khoa |
FCN |
29,2 |
1973 |
30 |
Hoàng Anh Dũng |
NVT |
28,44 |
1977 |
Đơn vị tính: Tỷ đồng -Số liệu cập nhật đến ngày 21/11/2012.