STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Cổ phiếu |
Tài sản |
1 |
Trầm Khải Hòa |
1988 |
STB |
395,6 |
2 |
Đỗ Hữu Hậu |
1984 |
HHS |
174,4 |
3 |
Đặng Thành Duy |
1984 |
VNS |
97,2 |
4 |
Lê Thị Dịu Minh |
1986 |
MPC |
94,3 |
5 |
Doãn Chí Thanh |
1983 |
ANV |
70,2 |
Đơn vị: Tỷ đồng. Số liệu cập nhật đến hết ngày 14/12/2012