STT | Các khoản mục chi phí | Đơn vị | RON92 | DO 0,05S | Dầu hỏa | FO3,5S |
1 | Giá thế giới (FOB) bình quân 30 ngày | USD/thùng, tấn | 122,135 | 121,967 | 121,729 | 618,267 |
2 |
Giá CIF đã quy về nhiệt độ thực tế Giá CIF để tính thuế nhập khẩu và thuế TTĐB |
USD/thùng, tấn VND/lít, kg |
122,716 16.333 |
123,098 16.384 |
123,032 16.375 |
648,267 13.719 |
3 | Giá CIF tính giá cơ sở | VND/lít, kg | 16.444 | 16.495 | 16.487 | 13.812 |
4 | Thuế nhập khẩu | 2.940 | 2.294 | 2.620 | 2.058 | |
5 | Thuế TTĐB | 1.927 | ||||
6 | Chi phí định mức | 860 | 860 | 860 | 500 | |
7 | Lợi nhuận định mức | 300 | 300 | 300 | 300 | |
8 | Mức trích Quỹ BOG | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Thuế bảo vệ môi trường | 1.000 | 500 | 300 | 300 | |
10 | Thuế VAT | 2.377 | 2.075 | 2.087 | 1.727 | |
11 | Giá cơ sở (11=3+4+5+6+7+8+9+10) | 26.148 | 22.824 | 22.953 | 18.997 | |
12 | Giá bán tối đa (sau điều hành) | 25.648 | 22.824 | 22.953 | 18.697 | |
13 | Mức sử dụng Quỹ BOG | 500 | 0 | 0 | 300 | |
14 | Mức chênh lệch giữa giá bán hiện hành và giá cơ sở (sau điều hành) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguồn: Bộ Tài chính