1. Khách hàng mua máy iPhone với hình thức hòa mạng trả trước (không yêu cầu cam kết thời gian sử dụng)
a. Giá máy:
- Phiên bản Khóa mạng Viettel:
I |
Model |
Giá máy đã gồm VAT (vnd) |
1 |
iPhone 3G 8GB |
11,300,000 |
2 |
iPhone 3GS 16GB |
13,600,000 |
3 |
iPhone 3GS 32GB |
15,900,000 |
- Phiên bản Quốc tế:
I |
Model |
Giá máy đã gồm VAT (vnd) |
1 |
iPhone 3G 8GB |
11,899,000 |
2 |
iPhone 3GS 16GB |
14,199,000 |
3 |
iPhone 3GS 32GB |
16,499,000 |
* Giá trên đã bao gồm phí cập nhật phiên bản Quốc tế (599.000 đồng/máy).
b. Gói cước iPhone trả trước (miễn phí kèm máy):
Lưu lượng data miễn phí khi kích hoạt |
300MB |
Lưu lượng data miễn phí hàng tháng |
300MB/tháng trong 11 tháng kể từ tháng liền kề tháng kích hoạt |
* Được mặc định là thuê bao Viettel 3G |
2. Khách hàng mua iPhone với hình thức hòa mạng trả sau (có cam kết thời gian sử dụng):
Khách hàng được hưởng các mức giá bán ưu đãi khi cam kết sử dụng các gói cước trả sau iPhone trong thời gian 12 tháng hoặc 24 tháng.
a. Gói cước trả sau iPhone
Nội dung |
IPHONE1 |
IPHONE2 |
IPHONE3 |
IPHONE4 |
Thời gian cam kết sử dụng |
12 tháng/24 tháng | |||
Cước thuê bao tháng (đồng/tháng) |
350.000 |
500.000 |
700.000 |
1.200.000 |
Phút liên lại trong nước miễn phí/tháng |
300 |
400 |
600 |
700 |
SMS/MMS trong nước miễn phí/tháng |
300 |
400 |
600 |
700 |
Data sử dụng miễn phí (GB/tháng) |
1GB |
2GB |
5 GB |
Không giới hạn |
* Thuê bao được mặc định là thuê bao Viettel 3G |
b. Giá máy phiên bản khóa mạng Viettel với hình thức cam kết:
- Đối với thời gian cam kết 12 tháng:
Stt |
Nội dung |
IPHONE1 |
IPHONE2 |
IPHONE3 |
IPHONE4 |
1 |
Giá bán máy (Đã gồm VAT) | ||||
- |
3G 8GB |
8,950,150 |
8,125,150 |
7,041,650 |
4,935,150 |
- |
3GS 16GB |
11,114,180 |
10,289,180 |
9,205,680 |
7,099,180 |
- |
3GS 32GB |
13,278,210 |
12,453,210 |
11,369,710 |
9,263,210 |
2 |
Số tiền Khách hàng ứng trước cước dịch vụ* | ||||
- |
3G 8GB |
2,349,850 |
3,174,850 |
4,258,350 |
6,364,850 |
- |
3GS 16GB |
2,485,820 |
3,310,820 |
4,394,320 |
6,500,820 |
- |
3GS 32GB |
2,621,790 |
3,446,790 |
4,530,290 |
6,636,790 |
3 |
Tổng tiền Khách hàng thanh toán ban đầu (đã gồm VAT) = (1)+(2) | ||||
- |
3G 8GB |
11,300,000 |
11,300,000 |
11,300,000 |
11,300,000 |
- |
3GS 16GB |
13,600,000 |
13,600,000 |
13,600,000 |
13,600,000 |
- |
3GS 32GB |
15,900,000 |
15,900,000 |
15,900,000 |
15,900,000 |
* Khoản tiền ứng trước dịch vụ sẽ được Viettel bù trừ vào cước thuê bao gói cước iPhone kể từ tháng sử dụng thứ 7 (không tính tháng hòa mạng) trong trường hợp khách hàng tuân thủ cam kết sử dụng.
- Đối với thời gian cam kết 24 tháng:
Stt |
Nội dung |
IPHONE1 |
IPHONE2 |
IPHONE3 |
IPHONE4 |
1 |
Giá bán máy (Đã gồm VAT) | ||||
- |
3G 8GB |
7,080,150 |
5,430,150.0 |
3,263,150.0 |
0 |
- |
3GS 16GB |
9,244,180 |
7,594,180 |
5,427,180 |
1,214,180 |
- |
3GS 32GB |
11,408,210 |
9,758,210 |
7,591,210 |
3,378,210 |
2 |
Số tiền Khách hàng ứng trước cước dịch vụ* | ||||
- |
3G 8GB |
4,219,850 |
5,869,850 |
8,036,850 |
11,300,000 |
- |
3GS 16GB |
4,355,820 |
6,005,820 |
8,172,820 |
12,385,820 |
- |
3GS 32GB |
4,491,790 |
6,141,790 |
8,308,790 |
12,521,790 |
3 |
Tổng tiền Khách hàng thanh toán ban đầu (đã gồm VAT) = (1) + (2) | ||||
- |
3G 8GB |
11,300,000 |
11,300,000 |
11,300,000 |
11,300,000 |
- |
3GS 16GB |
13,600,000 |
13,600,000 |
13,600,000 |
13,600,000 |
- |
3GS 32GB |
15,900,000 |
15,900,000 |
15,900,000 |
15,900,000 |
* Khoản tiền ứng trước dịch vụ sẽ được Viettel bù trừ vào cước thuê bao gói cước iPhone kể từ tháng sử dụng thứ 14 (không tính tháng hòa mạng) trong trường hợp khách hàng tuân thủ cam kết sử dụng.
c. Giá máy phiên bản Quốc tế với hình thức cam kết:
- Phí cập nhật phiên bản Quốc tế (đã gồm VAT): 599.000 đồng/máy
Giá máy phiên bản Quốc tế (đã gồm VAT) = Giá máy phiên bản lock mạng Viettel (đã gồm VAT) + Phí cập nhật phiên bản Quốc tế (đã gồm VAT).